đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ካብዚ
ጉዛኡ ካብዚ ይርከብ?
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
በጠዋት
በጠዋት ብድሕሪ እወግዝ።
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ኣብዚምን
እቲ መሃልብብያታት ኣብዚምን ኣይስምዑ።