መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

tối
đêm tối
ጥቁር
ጥቁር ሌሊት
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ትንሳኤ
ትንሳኤ ክርምቲ
bí mật
thông tin bí mật
ብስራሕ
ብስራሕ ሓበሬታ
đóng
mắt đóng
ተዘግቦም
ተዘግቦም ዓይኒ
bao gồm
ống hút bao gồm
ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት
công bằng
việc chia sẻ công bằng
ጻድቅ
ጻድቅ ምኽሪ
bão táp
biển đang có bão
በሐሞሳሜ
በሐሞሳሜ ባሕር
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
trẻ
võ sĩ trẻ
ኣደይ
ኣደይ መታላት
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ዘይፈጸም
ዘይፈጸም ብርክነት