Học cách phát âm

0

0

Memo Game

cái đê khâu
cái đê khâu
 
გაყრა
გაყრა
 
đọc sách
đọc sách
 
კითხვა
კითხვა
 
კბენა
კბენა
 
სათითური
სათითური
 
კეტჩუპი
კეტჩუპი
 
cú cắn (châm đốt, mổ]
cú cắn (châm đốt, mổ]
 
შიმშილი
შიმშილი
 
đồ gia vị
đồ gia vị
 
cơn đói
cơn đói
 
სანელებელი
სანელებელი
 
con nhím
con nhím
 
ზღარბი
ზღარბი
 
ly hôn
ly hôn
 
trứng
trứng
 
nước sốt cà chua
nước sốt cà chua
 
კვერცხი
კვერცხი
 
50l-card-blank
cái đê khâu cái đê khâu
50l-card-blank
გაყრა გაყრა
50l-card-blank
đọc sách đọc sách
50l-card-blank
კითხვა კითხვა
50l-card-blank
კბენა კბენა
50l-card-blank
სათითური სათითური
50l-card-blank
კეტჩუპი კეტჩუპი
50l-card-blank
cú cắn (châm đốt, mổ] cú cắn (châm đốt, mổ]
50l-card-blank
შიმშილი შიმშილი
50l-card-blank
đồ gia vị đồ gia vị
50l-card-blank
cơn đói cơn đói
50l-card-blank
სანელებელი სანელებელი
50l-card-blank
con nhím con nhím
50l-card-blank
ზღარბი ზღარბი
50l-card-blank
ly hôn ly hôn
50l-card-blank
trứng trứng
50l-card-blank
nước sốt cà chua nước sốt cà chua
50l-card-blank
კვერცხი კვერცხი