Từ vựng

Đan Mạch – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau