snart
En kommerciel bygning vil snart blive åbnet her.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
på det
Han klatrer op på taget og sidder på det.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
længe
Jeg måtte vente længe i venteværelset.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
noget
Jeg ser noget interessant!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!