Từ vựng

Latvia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực