Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý