Từ vựng

Tigrinya – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bài kiểm tra đọc

Bấm vào hình ảnh: ብቐደምነት | ብቐደምነት መንገዲ
vàng | chuối vàng
ghê tởm | con cá mập ghê tởm
khiếp đảm | việc tính toán khiếp đảm
chật | ghế sofa chật