Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

ድቃስ ኣብ
ኣብ መወዳእታ ንሓንቲ ለይቲ ክድቅሱ ይደልዩ።
dǝqās ǝb
ǝb mǝwǝdaʕǝta nǝḥāntī lǝytī kǝdǝqsu yǝdǝlyǝ.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
ምጥፋእ
ኣላርም ሰዓት ኣጥፍኣቶ።
mtf‘
alarm se‘at atf‘ato.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
ምሕያል
ጂምናስቲክ ንጭዋዳታት የሐይሎ።
məhyal
jīmnāstīk nčwādatāt yəhāylō.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
ዕላል
ብዙሕ ግዜ ምስ ጎረቤቱ ይዕልል።
ʿəläl
bəzuḥ gəzä məs goräbtu yəʿələl.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
ሽፋን
እቲ ቆልዓ ንርእሱ ይሽፍን።
shifan
iti qol‘a ner‘eso yishifn.
che
Đứa trẻ tự che mình.
ተሳተፉ
ኣብቲ ውድድር ይሳተፍ ኣሎ።
tese‘tefu
abti wududur yeset‘ef alo.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
እቲ ፒዛ ዘብጽሕ ወዲ ነታ ፒዛ ሒዙ ይመጽእ ።
b
iti piza zbäts‘ḥ wädi näta piza ḥizu yäm‘sä.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
ምብጻሕ
ናይ ቀደም ዓርካ ይበጽሓ።
mbsaḥ
nay qedem ‘arka yibsaḥa.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
ዕጸዎ
ነቲ ፋውስ ኣጽኒዕካ ክትዓጽዎ ኣለካ!
‘ǝtsǝwo
nǝti faws ʾǝsnǝ‘ka ktǝ‘ǝtsǝwo ʾalǝka!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
ምግምጋም
ኣፈፃፅማ እቲ ትካል ይግምግም።
miggigam
afets‘ats‘ma iti tik‘al yigiggim.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ይኣክል ይኹኑ
ንምሳሕ ሰላጣ ይኣኽለኒ።
yakl yekhunu
nmisah sel‘ta yakhleni.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
ንእግሪ ምጉዓዝ ኪድ
ስድራቤት ሰንበት ንእግሪ ጉዕዞ ይኸዱ።
n’egrí m’gú’az kid
s’drabét sénbet n’egrí gu’zo y’khédu.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.