Từ vựng

vi Y tế (sức khỏe)   »   pl Zdrowie

xe cứu thương

pogotowie ratunkowe

xe cứu thương
băng vết thương

bandaż

băng vết thương
sự ra đời

narodziny

sự ra đời
huyết áp

ciśnienie krwi

huyết áp
chăm sóc cơ thể

pielęgnacja ciała

chăm sóc cơ thể
lạnh

katar

lạnh
kem

krem

kem
cái nạng

kula

cái nạng
khám bệnh

badanie

khám bệnh
sự kiệt sức

wyczerpanie

sự kiệt sức
mặt nạ

maseczka ​​na twarz

mặt nạ
tủ thuốc cấp cứu

apteczka pierwszej pomocy

tủ thuốc cấp cứu
bình phục

wyzdrowienie

bình phục
sức khỏe

zdrowie

sức khỏe
máy trợ thính

aparat słuchowy

máy trợ thính
bệnh viện

szpital

bệnh viện
tiêm

strzykawka

tiêm
chấn thương

rana

chấn thương
trang điểm

makijaż

trang điểm
xoa bóp

masaż

xoa bóp
thuốc

medycyna

thuốc
thuốc

lekarstwo

thuốc
vữa

moździerz

vữa
khẩu trang

maska

khẩu trang
kéo cắt móng tay

obcinacz do paznokci

kéo cắt móng tay
bệnh béo phì

otyłość

bệnh béo phì
ca mổ

operacja

ca mổ
nỗi đau

ból

nỗi đau
nước hoa

perfumy

nước hoa
thuốc

pigułka

thuốc
mang thai

ciąża

mang thai
lưỡi dao cạo

golarka

lưỡi dao cạo
cạo râu

golenie

cạo râu
bàn chải cạo râu

pędzel do golenia

bàn chải cạo râu
giấc ngủ

sen

giấc ngủ
người hút thuốc

palacz

người hút thuốc
cấm hút thuốc lá

zakaz palenia

cấm hút thuốc lá
kem chống nắng

krem przeciwsłoneczny

kem chống nắng
miếng gạc

wacik

miếng gạc
bàn chải đánh răng

szczoteczka do zębów

bàn chải đánh răng
kem đánh răng

pasta do zębów

kem đánh răng
cây tăm

wykałaczka

cây tăm
nạn nhân

ofiara

nạn nhân
cái cân

waga

cái cân
chiếc xe lăn

wózek inwalidzki

chiếc xe lăn