Từ vựng

vi Thiết bị nhà bếp   »   ta சமையலறை உபகரணங்கள்

bát

கிண்ணம்

kiṇṇam
bát
máy pha cà phê

காபி இயந்திரம்

kāpi iyantiram
máy pha cà phê
nồi nấu ăn

சமையல் பாத்திரம்

camaiyal pāttiram
nồi nấu ăn
dao kéo làm bếp

உண்பதற்கான கருவிகள்

uṇpataṟkāṉa karuvikaḷ
dao kéo làm bếp
cái thớt

வெட்டும் பலகை

veṭṭum palakai
cái thớt
bát đĩa

உணவு பாத்திரங்கள்

uṇavu pāttiraṅkaḷ
bát đĩa
máy rửa bát

பாத்திரங்கழுவி

pāttiraṅkaḻuvi
máy rửa bát
thùng chứa rác

குப்பைத் தொட்டி

kuppait toṭṭi
thùng chứa rác
bếp điện

மின்னடுப்பு

miṉṉaṭuppu
bếp điện
vòi nước

குழாய்

kuḻāy
vòi nước
nước xốt đun

ஃபாண்ட்யூ

ḥpāṇṭyū
nước xốt đun
cái nĩa

முள்கரண்டி

muḷkaraṇṭi
cái nĩa
chảo

பொறித்தட்டு

poṟittaṭṭu
chảo
cái dập tỏi

பூண்டு நசுக்கி

pūṇṭu nacukki
cái dập tỏi
bếp gas

எரிவாயு அடுப்பு

erivāyu aṭuppu
bếp gas
nướng

கிரில்

kiril
nướng
con dao

கத்தி

katti
con dao
cái muôi

அகப்பை

akappai
cái muôi
lò vi sóng

நுண்ணலை அடுப்பு

nuṇṇalai aṭuppu
lò vi sóng
khăn ăn

கைத்துண்டு

kaittuṇṭu
khăn ăn
cái kẹp quả hạch

கொட்டை நறுக்கி

koṭṭai naṟukki
cái kẹp quả hạch
chảo

கடாய்

kaṭāy
chảo
đĩa

தட்டு

taṭṭu
đĩa
tủ lạnh

குளிர்சாதனப் பெட்டி

kuḷircātaṉap peṭṭi
tủ lạnh
cái thìa

ஸ்பூன்

spūṉ
cái thìa
khăn bàn

மேஜைத் துணி

mējait tuṇi
khăn bàn
lò nướng bánh mì

ரொட்டி சுடுவான்

roṭṭi cuṭuvāṉ
lò nướng bánh mì
khay

தாம்பாளம்

tāmpāḷam
khay
máy giặt

சலவை இயந்திரம்

calavai iyantiram
máy giặt
cái đánh trứng

மத்து

mattu
cái đánh trứng