Bài kiểm tra 1
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Feb 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
நீயும்
See hint
|
3. | một, hai, ba |
ஒன்று,இரண்டு,
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
குழந்தைக்கு கோகோவும் ஆப்பிள் ஜூஸும் .
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
பாத்திரங்கள் உள்ளன.
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
நான் விமானநிலையம் செல்ல .
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
உங்களுக்கு பன்றி இறைச்சி ?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
நிறுத்தம் எங்கு இருக்கிறது?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
அரண்மனை இருக்கிறது?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
உன்னுடன் ஸ்க்ரீன் லோஷன் எடுத்துக்கொள்.
See hint
|