Từ vựng

vi Thân thể   »   ti ኣካላት

cánh tay

ቅልጽም

k’ilits’imi
cánh tay
lưng

ሕቖ

ḥiḵ’o
lưng
đầu hói

በራሕ ርእሲ

beraḥi ri’isī
đầu hói
râu

ጭሕሚ

ch’iḥimī
râu
máu

ደም

demi
máu
xương

ዓጽሚ

‘ats’imī
xương
mông đít

መቐመጫ

meḵ’emech’a
mông đít
bím tóc

ቍናኖ

k’winano
bím tóc
não bộ

ሓንጎል

ḥanigoli
não bộ
ngực (vú)

ጡብ

t’ubi
ngực (vú)
tai

እዝኒ

izinī
tai
mắt

ዓይኒ

‘ayinī
mắt
khuôn mặt

ገጽ

gets’i
khuôn mặt
ngón tay

ጽብዒት

ts’ibi‘īti
ngón tay
vân tay

ኣሰር ኣጻብዕቲ

aseri ats’abi‘itī
vân tay
nắm tay

ግናዕ ኢድ

gina‘i īdi
nắm tay
bàn chân

ግናዕ እግሪ

gina‘i igirī
bàn chân
tóc

ጸጕሪ

ts’egwirī
tóc
kiểu tóc

ኣቀማቕማ

ak’emaḵ’ima
kiểu tóc
bàn tay

ኢድ

īdi
bàn tay
đầu

ርእሲ

ri’isī
đầu
trái tim

ልቢ

libī
trái tim
ngón tay trỏ

ኣመልካቲቶ

amelikatīto
ngón tay trỏ
thận

ኵሊት

kwilīti
thận
đầu gối

ብርኪ

birikī
đầu gối
chân

እግሪ

igirī
chân
môi

ከንፈር

keniferi
môi
miệng

ኣፍ

afi
miệng
tóc xoăn

ዕዅላል ጸጕሪ ርእሲ

‘iዅlali ts’egwirī ri’isī
tóc xoăn
bộ xương

ኣስከሬን

asikerēni
bộ xương
da

ቈርበት

k’oribeti
da
hộp sọ

ሽክና ርእሲ

shikina ri’isī
hộp sọ
hình xăm

ውቃጦ

wik’at’o
hình xăm
cổ họng

ጐረሮ

gorero
cổ họng
ngón tay cái

ዓባይ-ዓባዪቶ ኢድ

‘abayi-‘abayīto īdi
ngón tay cái
ngón chân cái

ዓባይ-ዓባዪቶ እግሪ

‘abayi-‘abayīto igirī
ngón chân cái
lưỡi

መልሓስ

meliḥasi
lưỡi
răng

ስኒ

sinī
răng
bộ tóc giả

ከም ቈቢዕ ዝልበስ ጸጕሪ

kemi k’obī‘i zilibesi ts’egwirī
bộ tóc giả