分割
他们将家务工作分配给自己。
Fēngē
tāmen jiāng jiāwù gōngzuò fēnpèi jǐ zìjǐ.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
练习
女人练习瑜伽。
Liànxí
nǚrén liànxí yújiā.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
适合
这条路不适合骑自行车。
Shìhé
zhè tiáo lù bùshìhé qí zìxíngchē.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
让...通过
在边境应该让难民通过吗?
Ràng... Tōngguò
zài biānjìng yīnggāi ràng nànmín tōngguò ma?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?