Bài kiểm tra 35



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Mar 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Á đến à?
Вы з ,   See hint
2. Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
У адным дні дваццаць гадзіны.   See hint
3. Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
мяне ёсць ківі і дыня.   See hint
4. Bạn có mèo không?
У ёсць кот?   See hint
5. Tôi thấy cái đó chán.
знаходжу гэта нудным.   See hint
6. Bạn có đậu không?
У Вас ёсць ,   See hint
7. Ba mươi tám
трыццаць   See hint
8. Tôi có một máy chụp ảnh.
мяне ёсць фотаапарат.   See hint
9. Chúng tôi chơi đá bóng.
Мы гуляем у ,   See hint
10. Bạn muốn trở thành gì?
Кім ты стаць?   See hint