Bài kiểm tra 1
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi và bạn |
і ты
See hint
|
| 2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
Пяты дзень –
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời lạnh. |
Сёння
See hint
|
| 4. | Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? |
Вы праходзіце курсы?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly trà với chanh. |
Я бы / хацела бы кубак гарбаты з лімонам
See hint
|
| 6. | Bao giờ chúng ta hạ cánh? |
мы прызямляемся?
See hint
|
| 7. | Lâu đài ở đâu? |
Дзе знаходзіцца ?
See hint
|
| 8. | Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. |
Табе патрэбныя насоўкі, мыла і нажніцы
See hint
|
| 9. | Bạn đang giúp đỡ ai? |
Каму ты ?
See hint
|
| 10. | Bạn đã đặt bàn chưa? |
Вы забраніравалі ?
See hint
|