Bài kiểm tra 82
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
DE Đức
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Apr 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Sáu | |
2. | Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, |
Juli, , September,
See hint
|
3. | Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. |
sind ein Sofa und ein Sessel.
See hint
|
4. | Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à? |
du den Bus verpasst?
See hint
|
5. | Xin đường ạ! |
Mit , bitte.
See hint
|
6. | Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không? |
Würden Sie bitte um . Uhr wecken?
See hint
|
7. | Bạn đi qua đường hầm! |
Sie durch den Tunnel
See hint
|
8. | Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không? |
Darf ich zu Ihnen setzen?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì. |
Ich will und Brot kaufen.
See hint
|
10. | Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc. |
Ich gebe ein Rezept für die Apotheke.
See hint
|
1. | Sáu | |
2. | Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, |
Juli, , September,
See hint
|
3. | Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. |
sind ein Sofa und ein Sessel.
See hint
|
4. | Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à? |
du den Bus verpasst?
See hint
|
5. | Xin đường ạ! |
Mit , bitte.
See hint
|
6. | Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không? |
Würden Sie bitte um . Uhr wecken?
See hint
|
7. | Bạn đi qua đường hầm! |
Sie durch den Tunnel
See hint
|
8. | Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không? |
Darf ich zu Ihnen setzen?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì. |
Ich will und Brot kaufen.
See hint
|
10. | Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc. |
Ich gebe ein Rezept für die Apotheke.
See hint
|