Bài kiểm tra 81



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bây giờ là một giờ.
Es ist Uhr   See hint
2. Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
Wir Pizza und Spagetti   See hint
3. Không đâu.
Nein, absolut   See hint
4. Căn phòng tối quá.
Zimmer ist zu dunkel   See hint
5. Bao giờ tàu đến Berlin?
Wann kommt der Zug in an?   See hint
6. Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
Wie ich zum Fußballstadion?   See hint
7. Tôi chỉ cho bạn.
Ich zeige es   See hint
8. Bạn đã biết bộ phim này chưa?
Kennst du den Film?   See hint
9. Tôi vẫn cần trái cây và sữa.
Ich brauche noch Obst und   See hint
10. Sau khóa học ngôn ngữ, tôi về nhà.
Nach dem Sprachkurs fahre ich nach   See hint