Bài kiểm tra 18
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Feb 12, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cha | |
2. | Xin lỗi bạn! |
میخواهم
See hint
|
3. | Quả / trái anh đào màu đỏ. |
قرمز است.
See hint
|
4. | Bạn nấu xúp ở trong nồi này à? |
توی این سوپ میپزی؟
See hint
|
5. | Hai mươi sáu |
و شش
See hint
|
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm. |
ما صبحانه بخوریم.
See hint
|
7. | Anh ấy đạp xe đạp. |
او (مرد) با دوچرخه میکند.
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho nhóm không? |
برای گروهها تخفیف میدهند؟
See hint
|
9. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
آیا میشود اینجا صندلی کرایه کرد؟
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một cái nhẫn. |
من قصد یک حلقه بخرم.
See hint
|