Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jul 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
من و
See hint
|
3. | một, hai, ba |
یک، دو،
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
بچه کاکائو و آب سیب دارد.
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
کثیف است.
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
من میخواهم به بروم.
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
گوشت خوک دوست
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
ایستگاه کجاست؟
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
قصر
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
کرم را بردار.
See hint
|