Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon May 12, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
kirjoitat.   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
Minä pidä viinistä.   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
Minä silitän ,   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
Haen bussipysäkiltä.   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
Haluaisin kuohuviiniä.   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
matkatavaraa voin ottaa mukaan?   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
Mistä voi matkalippuja?   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
Älä passia   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
Tarvitsen jalkapallon šakkipelin.   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
Mies lumesta.   See hint