Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 09, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Ngày thứ hai là thứ ba.
第二天 是   See hint
2. Trời nắng.
阳光 天气   See hint
3. Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
您有 口音   See hint
4. Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
我 要 一杯 加 牛奶   See hint
5. Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
我 要 改签   See hint
6. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
可以 买到 车票   See hint
7. Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
别忘了 腰带 西服   See hint
8. Tôi đang ở trên tàu.
9. Học sinh đọc to văn bản.
10. Cái này dành cho tôi phải không?