Bài kiểm tra 70



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 12, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một. Người thứ nhất.
Vienas   See hint
2. Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
Aš turiu ir mangą   See hint
3. Bạn từ đâu đến?
jūs atvykote ?   See hint
4. Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?
Kelintą valandą pusryčiai?   See hint
5. Tầu hỏa khi nào đến Wien?
Kada atvyksta į Vieną?   See hint
6. Bạn hãy gọi bác sĩ!
Iškvieskite   See hint
7. Phim không chán.
Filmas buvo   See hint
8. Tôi có thể tìm thấy nước khoáng ở đâu?
Kur rasti mineralinio vandens?   See hint
9. Có còn ở đây không?
Ar čia dar įsigyti?   See hint
10. Có một chiếc ghế dài trên ban công.
Balkone yra krėslas   See hint