Bài kiểm tra 89
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là chín giờ. |
is nine o’clock
See hint
|
| 2. | Mùa hè trời nắng. |
sun shines in summer
See hint
|
| 3. | Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy? |
did you learn Spanish?
See hint
|
| 4. | Ở gần đây có nhà trọ không? |
Is a boarding house / a bed and breakfast nearby?
See hint
|
| 5. | Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? |
Is the delayed?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy đi đến trạm cuối. |
Simply get out at the stop
See hint
|
| 7. | Đừng có quên vé máy bay! |
Don’t forget your
See hint
|
| 8. | Giáo viên của bạn là ai? |
Who is teacher?
See hint
|
| 9. | Đèn xe đạp của tôi sáng rất mạnh. |
My bicycle light very brightly
See hint
|
| 10. | Bạn đang làm gì thế? |
What are you doing now?
See hint
|