Bài kiểm tra 87
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Feb 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một lá thư. |
मी एक पत्र आहे.
See hint
|
2. | Tôi uống nước khoáng. |
मी वॉटर पितो. / पिते.
See hint
|
3. | Hôm nay là thứ bảy. |
शनिवार आहे.
See hint
|
4. | Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù! |
वेळी स्वतःसोबत एक छत्री घेऊन ये.
See hint
|
5. | Bạn có gạt tàn không? |
आपल्याकडे आहे का?
See hint
|
6. | Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi. |
माझे आरक्षण निश्चित करायचे आहे.
See hint
|
7. | Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. |
आपण भुयारी मार्ग निवडणे उत्तम.
See hint
|
8. | Có thể tí nữa. |
कदाचित .
See hint
|
9. | Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không? |
आपण डिपार्टमेंट स्टोअरमध्ये जाऊ या ?
See hint
|
10. | Không nhìn thấy được tóc. |
कोणी केस पाहू नाही.
See hint
|