Bài kiểm tra 67
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jun 19, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đếm đến ba. |
Eu conto até
See hint
|
2. | Tôi có một quả / trái dâu đất. |
Eu tenho um
See hint
|
3. | Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không? |
gosta de ir ao concerto?
See hint
|
4. | Tốt, tôi lấy căn phòng này. |
Está bem, eu com o quarto
See hint
|
5. | Tôi muốn một vé đến Madrid. |
Eu queria um bilhete para
See hint
|
6. | Trạm điện thoại gần đây ở đâu? |
Onde é que é o próximo público?
See hint
|
7. | Phim dài bao lâu? |
tempo é que demora o filme?
See hint
|
8. | Tôi không thể đi làm vì tôi bị sốt. |
Não vou trabalhar porque com febre
See hint
|
9. | Bàn của chúng tôi hình tròn. |
A mesa é redonda
See hint
|
10. | Sự việc này diễn ra ở đâu? |
será realizado?
See hint
|
1. | Tôi đếm đến ba. |
Eu conto até
See hint
|
2. | Tôi có một quả / trái dâu đất. |
Eu tenho um
See hint
|
3. | Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không? |
gosta de ir ao concerto?
See hint
|
4. | Tốt, tôi lấy căn phòng này. |
Está bem, eu com o quarto
See hint
|
5. | Tôi muốn một vé đến Madrid. |
Eu queria um bilhete para
See hint
|
6. | Trạm điện thoại gần đây ở đâu? |
Onde é que é o próximo público?
See hint
|
7. | Phim dài bao lâu? |
tempo é que demora o filme?
See hint
|
8. | Tôi không thể đi làm vì tôi bị sốt. |
Não vou trabalhar porque com febre
See hint
|
9. | Bàn của chúng tôi hình tròn. |
A mesa é redonda
See hint
|
10. | Sự việc này diễn ra ở đâu? |
será realizado?
See hint
|