Bài kiểm tra 67
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Mar 16, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | London ở bên Anh. |
Лондон се намира Великобритания.
See hint
|
2. | Mười một | |
3. | Trời đẹp. |
Ясно .
See hint
|
4. | Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không? |
Можете да говорите и португалски?
See hint
|
5. | Tôi không thích cái này. |
Това ми харесва.
See hint
|
6. | Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm? |
струва място в спалния вагон?
See hint
|
7. | Chúng tôi cần sự giúp đỡ. |
ни помощ.
See hint
|
8. | Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim. |
Ние искаме да отидем на .
See hint
|
9. | Năm mươi mốt |
петдесет и
See hint
|
10. | Tôi có hẹn lúc mười giờ. |
час за .
See hint
|