Bài kiểm tra 61



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jun 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một chữ cái.
ผม♂ / เขียนตัวอักษร   See hint
2. Quả / trái anh đào màu gì? Màu đỏ.
เชอรี่มีสีอะไร?   See hint
3. Bạn có con chưa?
คุณมีลูกไหม / คะ?   See hint
4. Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm?
ห้องราคาคืนละเท่าไหร่ / คะ?   See hint
5. Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
รถไฟไปเบอร์ลินเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ / คะ?   See hint
6. Tôi không còn xăng nữa.
ผม / ไม่มีน้ำมันเบนซินแล้ว ครับ / คะ   See hint
7. Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
8. Bánh đã sẵn sàng!
9. Nhiệm vụ này thật khó khăn.
10. Cửa hàng đã đóng cửa rồi.