Bài kiểm tra 81



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jun 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bây giờ là một giờ.
2. Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
3. Không đâu.
ไม่เลย / ค่ะ   See hint
4. Căn phòng tối quá.
5. Bao giờ tàu đến Berlin?
รถไฟไปถึงเบอร์ลินเมื่อไหร่ / คะ?   See hint
6. Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
ผม / จะไปสนามแข่งฟุตบอลได้อย่างไรครับ / คะ ?   See hint
7. Tôi chỉ cho bạn.
ผม / จะแสดงให้คุณดู   See hint
8. Bạn đã biết bộ phim này chưa?
คุณรู้จักหนังเรื่องนี้แล้วหรือยัง?   See hint
9. Tôi vẫn cần trái cây và sữa.
10. Sau khóa học ngôn ngữ, tôi về nhà.