Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love
nghèo
một người đàn ông nghèo
poor
a poor man
dốc
ngọn núi dốc
steep
the steep mountain
tròn
quả bóng tròn
round
the round ball
nhiều
nhiều vốn
much
much capital
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
smart
a smart fox
duy nhất
con chó duy nhất
sole
the sole dog
cay
phết bánh mỳ cay
spicy
a spicy spread
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ready
the almost ready house
lén lút
việc ăn vụng lén lút
secret
the secret snacking
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer
vui mừng
cặp đôi vui mừng
happy
the happy couple