Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

có mây
bầu trời có mây
cloudy
the cloudy sky
thú vị
chất lỏng thú vị
interesting
the interesting liquid
công bằng
việc chia sẻ công bằng
fair
a fair distribution
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clear
the clear glasses
lạnh
thời tiết lạnh
cold
the cold weather
khô
quần áo khô
dry
the dry laundry
không biết
hacker không biết
unknown
the unknown hacker
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
terrible
the terrible calculation
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
similar
two similar women
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
excellent
an excellent wine
say xỉn
người đàn ông say xỉn
drunk
the drunk man