Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
rụt rè
một cô gái rụt rè
shy
a shy girl
không thể qua được
con đường không thể qua được
impassable
the impassable road
đã mở
hộp đã được mở
opened
the opened box
khát
con mèo khát nước
thirsty
the thirsty cat
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
loose
the loose tooth
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
first
the first spring flowers
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naive
the naive answer
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastic
a fantastic stay
vội vàng
ông già Noel vội vàng
hasty
the hasty Santa Claus
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
completely
a completely bald head