Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

dirty
the dirty sports shoes
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai
lame
a lame man
què
một người đàn ông què
hysterical
a hysterical scream
huyên náo
tiếng hét huyên náo
sexual
sexual lust
tình dục
lòng tham dục tình
difficult
the difficult mountain climbing
khó khăn
việc leo núi khó khăn
careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím
late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ
upright
the upright chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
included
the included straws
bao gồm
ống hút bao gồm