Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

stormy
the stormy sea
bão táp
biển đang có bão
exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu
medical
the medical examination
y tế
cuộc khám y tế
interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị
locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng
friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện
homemade
homemade strawberry punch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
sad
the sad child
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện
unnecessary
the unnecessary umbrella
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết