Vortprovizo

Lernu Adverbojn – vjetnama

cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ĉiuj
Ĉi tie vi povas vidi ĉiujn flagojn de la mondo.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
preskaŭ
Mi preskaŭ trafis!
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
nokte
La luno brilas nokte.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
duone
La glaso estas duone malplena.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
ne
Mi ne ŝatas la kaktuson.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
baldaŭ
Komerca konstruaĵo estos malfermita ĉi tie baldaŭ.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
trans
Ŝi volas transiri la straton kun la tretskutero.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
malsupren
Li flugas malsupren en la valon.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
supren
Li grimpas la monton supren.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
same
Ĉi tiuj homoj estas malsamaj, sed same optimistaj!
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
en
La du eniras.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
multe
Mi multe legas.