Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

سریع
اسکی‌باز سریع
sera‘
asekea‌baz sera‘
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
خوشمزه
پیتزا خوشمزه
khewshemzh
peateza khewshemzh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
براق
کف براق
beraq
kef beraq
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
موجود
انرژی بادی موجود
mewjewd
anerjea bada mewjewd
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ظالم
پسر ظالم
zalem
peser zalem
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
غیرمعمول
هوای غیرمعمول
gharem‘emewl
hewaa gharem‘emewl
không thông thường
thời tiết không thông thường
نابغه
لباس نابغه‌وار
nabeghh
lebas nabeghh‌war
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
بیدار
سگ چوپان بیدار
badar
segu chewepean badar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
mhedwed bh medt
zeman mhedwed bh medt pearek
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.