לשלוח
היא רוצה לשלוח את המכתב עכשיו.
lshlvh
hya rvtsh lshlvh at hmktb ’ekshyv.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
משתמשת
היא משתמשת במוצרי קוסמטיקה כל יום.
mshtmsht
hya mshtmsht bmvtsry qvsmtyqh kl yvm.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
נותן דבר
הפוליטיקאי נותן דבר בפני הרבה סטודנטים.
nvtn dbr
hpvlytyqay nvtn dbr bpny hrbh stvdntym.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
מבקרת
היא מבקרת בפריז.
mbqrt
hya mbqrt bpryz.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.