لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
ít nói
những cô gái ít nói
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بې ارزښت
بې ارزښت کورونه
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ناواړه
د ناواړه فکر
hàng năm
lễ hội hàng năm
ہرکال
ہر کالي کرنیول
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
یو مشهور معبد
khác nhau
bút chì màu khác nhau
مختلف
مختلف رنگونو انځورونه
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
افراته
د افراته کور
đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
یو تنها ونې
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
شراب پسند
شراب پسند سړی
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
بشپړ
یو بشپړ قوس قزح
tím
hoa oải hương màu tím
ارغواني
ارغواني لونډې