لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بې محبت
یو بې محبت نر
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
سپين
یوه سپين منظر
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
یو مهربان پیښه
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
اولې
د اولې قطار
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
سبز
د سبز سبزی
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
دیوالیه
د دیوالیه تګ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی ارزښت
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
وروستی
وروستی زده کړه
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
خوفناک
ہساب کول خوفناک ده.
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
خوبیدلی
خوبیدلی مرحله
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شپېری
یو شپېری ماښام نیولیږد