لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بې محبت
یو بې محبت نر
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
trắng
phong cảnh trắng
سپين
یوه سپين منظر
thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
یو مهربان پیښه
phía trước
hàng ghế phía trước
اولې
د اولې قطار
xanh lá cây
rau xanh
سبز
د سبز سبزی
phá sản
người phá sản
دیوالیه
د دیوالیه تګ
bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی ارزښت
sớm
việc học sớm
وروستی
وروستی زده کړه
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
خوفناک
ہساب کول خوفناک ده.
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
خوبیدلی
خوبیدلی مرحله