لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
عالی
یو عالی شراب
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سرپه
د سرپه شمپانزی
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ډاروډار
یو ډاروډار ظاهره
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
خام
خام گوشت
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
بد
یوه بد چڼه
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ورانه
د ورانه پاره
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
بې فائده
بې فائده موټر اینې
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
لمانځی
یو لمانځی آسمان
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
هواشناسی
یو هواشناسی شکل
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
هغه
یو هغه سړی