لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
Ireland
bờ biển Ireland
آیرلنډی
د آیرلنډ ساحل
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
غمجن
د غمجن ماشوم
dễ thương
một con mèo dễ thương
خوږوتیا
یوه خوږوتیا پیشو
an toàn
trang phục an toàn
محفوظ
محفوظ کالي
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
خویند
د خویند لاسنیزې
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
هندی
یو هندی مخ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
خوښوونکی
د خوښوونکی پرستار
còn lại
thức ăn còn lại
باقي
باقي خواړه
chết
ông già Noel chết
مړ
یو مړ کریسمس بابا
say xỉn
người đàn ông say xỉn
مست
یو مست سړی
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ګرم
د ګرم اوږداګ