لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
بې کامیاب
یوه بې کامیاب کور تلاش
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانه
د سالانه اضافه شوی
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
بیرونی
یو بیرونی ذخیره
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
نوی
نوی ذریعه
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
خشونت پوره
یوه خشونت پوره جګړه
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ځوان
ځوان مکۍ لوبډله
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
بې فائده
بې فائده موټر اینې
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ابري
د ابري اسمان
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا