لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
không thành công
việc tìm nhà không thành công
بې کامیاب
یوه بې کامیاب کور تلاش
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانه
د سالانه اضافه شوی
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
بیرونی
یو بیرونی ذخیره
hiện đại
phương tiện hiện đại
نوی
نوی ذریعه
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
خشونت پوره
یوه خشونت پوره جګړه
thực sự
giá trị thực sự
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
trẻ
võ sĩ trẻ
ځوان
ځوان مکۍ لوبډله
vô ích
gương ô tô vô ích
بې فائده
بې فائده موټر اینې
có mây
bầu trời có mây
ابري
د ابري اسمان
phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک