لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
độc thân
người đàn ông độc thân
وتاکی
وتاکی سړی
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم جرابان
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائمی
د دائمي ثروتونو انځور
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ړغیز
د ړغیز هوا
bản địa
rau bản địa
مقامي
د مقامي سبزی
lớn
Bức tượng Tự do lớn
لوی
د لوی آزادی مجسمه
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ورانه
د ورانه پاره
trước
đối tác trước đó
ځانگړی
ځانگړی همراه
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
تکنیکی
یو تکنیکی معجزه
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
جامد
یوه جامده ترتیب
không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی قارچې