لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
راپور کول
هغه د رسواۍ په خپلې ملګرۍ سره راپور کوي.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
سره اوسول
هغه په پلارونو کې سره اوسېږي.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
وهل
هر څوک له اوره وهل.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
د خوږویدل
دوی نویې کارمند سره د خوږويږي.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
جوړول
څوک زمينه جوړ کړی؟
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
سوځل
پيسې نه باید سوځي.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
اوسیدل
د کمپنۍ غواړي ډېر زيات کارمندان اوسی.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
راتلل
زما پوړي مېلمېنې وروسته راتلي.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
امر کول
هغه خپله د ناشتې لپاره امر کوي.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
اسانول
یوه رخصتۍ زندګی اسانوي.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ورکتل
زه تاسو ته ډېر ورکم!
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.