لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ناباور
ناباور ښځه
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لاین
آن لاین پیوند
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
ضروري تذکره
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
ذکی
ذکی ښځه
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی ګل
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
ګران
ګران بیله
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
پخوانی
د پخوانی قصه
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
لمانځی
یو لمانځی آسمان
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
امکانی
امکانی ځای
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ترسره شوی
ترسره شوی د واوریدو برف