उघडा
उघडलेली पेटी
ughaḍā
ughaḍalēlī pēṭī
đã mở
hộp đã được mở
लंगडा
लंगडा पुरुष
laṅgaḍā
laṅgaḍā puruṣa
què
một người đàn ông què
वाचता येणार नसलेला
वाचता येणार नसलेला मजकूर
vācatā yēṇāra nasalēlā
vācatā yēṇāra nasalēlā majakūra
không thể đọc
văn bản không thể đọc
भयानक
भयानक शार्क
bhayānaka
bhayānaka śārka
ghê tởm
con cá mập ghê tởm