Từ vựng

Học tính từ – Marathi

असामान्य
असामान्य संप
asāmān‘ya
asāmān‘ya sampa
không thông thường
loại nấm không thông thường
फिट
फिट महिला
phiṭa
phiṭa mahilā
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
चमकता
चमकता फर्श
camakatā
camakatā pharśa
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
पूर्ण
पूर्ण खरेदीची गाडी
pūrṇa
pūrṇa kharēdīcī gāḍī
đầy
giỏ hàng đầy
विशिष्ट
विशिष्ट रूची
viśiṣṭa
viśiṣṭa rūcī
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
सोनेरी
सोनेरी पागोडा
sōnērī
sōnērī pāgōḍā
vàng
ngôi chùa vàng
स्त्री
स्त्री ओठ
strī
strī ōṭha
nữ
đôi môi nữ
जवळची
जवळची लायनेस
javaḷacī
javaḷacī lāyanēsa
gần
con sư tử gần
उघडा
उघडलेली पेटी
ughaḍā
ughaḍalēlī pēṭī
đã mở
hộp đã được mở
लंगडा
लंगडा पुरुष
laṅgaḍā
laṅgaḍā puruṣa
què
một người đàn ông què
वाचता येणार नसलेला
वाचता येणार नसलेला मजकूर
vācatā yēṇāra nasalēlā
vācatā yēṇāra nasalēlā majakūra
không thể đọc
văn bản không thể đọc
भयानक
भयानक शार्क
bhayānaka
bhayānaka śārka
ghê tởm
con cá mập ghê tởm