لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
đúng
ý nghĩa đúng
سړی
یو سړی فکر
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
یو خصوصی سیب
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
عالی
عالی منظر
trắng
phong cảnh trắng
سپين
یوه سپين منظر
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
راتلونکی
راتلونکي انرژي تولید
thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانه
دوستانه گلې
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ډاروډار
یو ډاروډار ظاهره
thú vị
chất lỏng thú vị
غوښتنه مند
د غوښتنه مند مائعت
hài hước
trang phục hài hước
خندانکی
د خندانکی لباس
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ډار
یو ډار احساس
cao
tháp cao
ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج