لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
سړی
یو سړی فکر
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
یو خصوصی سیب
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
عالی
عالی منظر
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
سپين
یوه سپين منظر
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
راتلونکی
راتلونکي انرژي تولید
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانه
دوستانه گلې
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ډاروډار
یو ډاروډار ظاهره
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
غوښتنه مند
د غوښتنه مند مائعت
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
خندانکی
د خندانکی لباس
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ډار
یو ډار احساس
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه