መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
ትኹል
ትኹል መስተጠባቂነት
màu mỡ
đất màu mỡ
ፍራውይ
ፍራውይ ምድሪ
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
không biết
hacker không biết
ዘይታውቅ
ዘይታውቅ ሓክረ
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓላዊ
በዓላዊ ጨምርታ
rộng
bãi biển rộng
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተገባው
ያልተገባው ሰው
đắng
bưởi đắng
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ
tích cực
một thái độ tích cực
ብርሃን
ብርሃን ምልኪዓን