መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cổ xưa
sách cổ xưa
ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ
bạc
chiếc xe màu bạc
ብራህ
ብራህ መኪና
phía trước
hàng ghế phía trước
ወጻኢ
ወጻኢ ተራእይ
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ዝኣብረ
ዝኣብረ ወዲ
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ኩሉ ነገር
ኩሉ ነገር ኣብ ኩሉ ዘመነ
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ
say rượu
người đàn ông say rượu
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
cá nhân
lời chào cá nhân
ግልጋሎታዊ
ግልጋሎታዊ ሰላም
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ኣፍሊል
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ዝነግር
ዝነግር ሰው