መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
ጽሩይ
ክሽነ ትጽርዮ።
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
ኣእትዉ
እቲ ቆጸራ ኣብ ካላንደረይ ኣእትየዮ ኣለኹ።
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
መወዳእታ
እቲ መስመር ኣብዚ እዩ ዝውዳእ።
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
ተስማምቲ
ጎደኞታት በጃ ባይነት ምስ ስምምድ ኣይተስማምትን።
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
ጉዕዞ
ብኤውሮጳ ምጉዓዝ ንፈቱ።
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
ተዘናግዑ
ኣብቲ ምርኢት ብዙሕ ተዘናጊዕና!
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
መሪሕነት
እቲ ዝያዳ ምኩር ተጓዓዛይ ኩሉ ግዜ ይመርሕ።
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
ናብ ገዛኻ ኪድ
ድሕሪ ስራሕ ናብ ገዝኡ ይኸይድ።
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ብመኪና ናብ ገዛኻ
ድሕሪ ምዕዳግ ክልቲኦም ብመኪና ናብ ገዝኦም ይኸዱ።
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
ተኣኪብኩም ንዑ
ክልተ ሰባት ክእከቡ ከለዉ ጽቡቕ’ዩ።
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
ውሕስነት
መድሕን ሓደጋታት ኣብ ዘጋጥመሉ እዋን ሓለዋ ውሕስነት ይህብ።
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ደው ምባል ኣብ
እቶም ሓካይም መዓልታዊ ኣብ ጥቓ እቲ ሕሙም ደው ይብሉ።